Có 1 kết quả:
昏迷 hūn mí ㄏㄨㄣ ㄇㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hôn mê, mê muội, mất trí
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose consciousness
(2) to be in a coma
(3) stupor
(4) coma
(5) stunned
(6) disoriented
(2) to be in a coma
(3) stupor
(4) coma
(5) stunned
(6) disoriented
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0