Có 1 kết quả:

昏迷 hūn mí ㄏㄨㄣ ㄇㄧˊ

1/1

hūn mí ㄏㄨㄣ ㄇㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hôn mê, mê muội, mất trí

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose consciousness
(2) to be in a coma
(3) stupor
(4) coma
(5) stunned
(6) disoriented

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0